Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
桃花 táo huā
ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ
1
/1
桃花
táo huā
ㄊㄠˊ ㄏㄨㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) peach blossom
(2) (fig.) love affair
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 31 (Trịnh Khách tây nhập quan) - 古風其三十一(鄭客西入關)
(
Lý Bạch
)
•
Diễm nữ từ - 艷女詞
(
Lương Hoàng
)
•
Đào hoa am ca - 桃花庵歌
(
Đường Dần
)
•
Đào hoa khúc - 桃花曲
(
Cố Huống
)
•
Giang Nam xuân - 江南春
(
Trần Dư Nghĩa
)
•
Nam chinh - 南征
(
Đỗ Phủ
)
•
Sinh tra tử - Độc du Vũ Nham - 生查子-獨遊雨巖
(
Tân Khí Tật
)
•
Tam nguyệt hối nhật giang thượng ngâm - 三月晦日江上吟
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tống Ngô thất du Thục - 送吳七遊蜀
(
Lạc Tân Vương
)
•
Vịnh Chế Thắng phu nhân - 詠制勝夫人
(
Lê Thánh Tông
)
Bình luận
0